Hệ điều hành: OxygenOS dựa trên Android™ 12
CPU: Chip xử lý Snapdragon® 8+ Gen 1
GPU: Adreno™ 730
RAM: 8GB/16GB LPDDR5
Bộ nhớ trong: 128GB/256GB UFS 3.1 2-LANE
150W SUPERVOOC
Dung lượng pin: 4,800 mAh (2S1P 2,400 mAh, không thể tháo rời)
4x4 MIMO, 7CA, Hỗ trợ lên đến DL Cat 20(2000Mbps)/UL Cat 18(200Mbps)
GSM: 850/900/1800/1900
WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8/B19
FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B30/B32/B66/B71
TDD-LTE: B38/B39/B40/B41
SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78
NSA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78
2×2 MIMO, Hỗ trợ 2.4G / 5G, Hỗ trợ WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Hỗ trợ NFC
GPS (L1 + L5), BDS (B1i + B1c + B2a), GAL (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5),
USB 2.0
Type-C
Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn
Single nano-SIM slot
OnePlus 10T
Adapter sạc SUPERVOOC 160W
Hướng dẫn nhanh
Thư chào mừng
Thông tin an toàn và phiếu bảo hành
Que chọc SIM
USB Cable (Từ Type-C sang Type-C)
Chiều cao: 163.0 mm
Chiều rộng: 75.4 mm
Độ dày: 8.75 mm
Trọng lượng: 203.5 g
Kích thước: 6.7" (đo theo đường chéo màn hình từ một góc đến góc đối diện)
Độ phân giải: 2412 X 1080 pixels 394 ppi
Tỷ lệ khung hình: 20,1:9
Loại: 120 Hz Fluid AMOLED
Tần số cảm ứng: 360Hz (phần cứng), 720Hz (phần mềm)
Kính cường lực: Corning® Gorilla® Glass
Hỗ trợ sRGB, Màn hình P3, Độ sâu màu 10 bit, HDR10+
Chế độ bảo vệ mắt
Công nghệ hình ảnh sắc nét
Tăng cường màu sắc video
Chế độ hiển thị
Điều chỉnh độ sáng tự động
Điều chỉnh độ sáng thủ công
NHIỆT ĐỘ MÀU MÀN HÌNH
Chế độ video HDR
Chế độ chụp đêm
Chế độ hiển thị chuyên nghiệp
Hệ điều hành: OxygenOS dựa trên Android™ 12
CPU: Chip xử lý Snapdragon® 8+ Gen 1
GPU: Adreno™ 730
RAM: 8GB/16GB LPDDR5
Bộ nhớ trong: 128GB/256GB UFS 3.1 2-LANE
150W SUPERVOOC
Dung lượng pin: 4,800 mAh (2S1P 2,400 mAh, không thể tháo rời)
Cảm biến: Sony IMX766
Kích thước cảm biến: 1/1.56"
Megapixel: 50
Số lượng ống kính: 6P
Tiêu cự: tương đương 23.6mm
Lấy nét tự động: PDAF
Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/1.8
Hỗ trợ chống rung OIS
Megapixel: 8
Góc siêu rộng: 119.9°
Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể
Kích thước điểm ảnh: 1,12 µm
Khẩu độ: ƒ/2.2
Megapixels: 2MP
Khoảng cách chụp hiệu quả: 2~4cm
Đèn flash LED
Tự động lấy đa nét (Tất cả pixel đa hướng PDAL+LAF+CAF)
Video 4K ở tốc độ 60fps/30fps
Video 1080p ở tốc độ 60fps/30fps
Video 720p ở tốc độ 60fps/30fps
Quay chậm: 1080p ở tốc độ 240fps, 720p ở tốc độ 480fps
Time-Laspe: 1080p ở tốc độ 30fps, 4K ở tốc độ 30fps
Video zoom: 4K ở tốc độ 60fps/30fps, 1080P ở tốc độ 60fps/30fps, 720P ở tốc độ 60fps/30fps
Hỗ trợ quay chống rung EIS
Cảnh ban đêm, Ultra HDR, Nhận diện cảnh thông minh, Chân dung, Chuyên nghiệp, Panorama, Tilt-Shift, Phơi sáng lâu, Video hiển thị kép, Chỉnh sửa, Breeno Scan, Chế độ quay phim, Phát hiện và lấy nét khuôn mặt thú cưng, Ảnh raw, Ảnh raw plus, Bộ lọc, Siêu ổn định, Video cảnh ban đêm, Video HDR, Video chân dung, Theo dõi lấy nét, Thời gian trôi, Chế độ macro
Megapixel: 16
Tiêu cự: tương đương 24mm
Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể
Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/2.4
Hỗ trợ chống rung EIS
1080P/720P ở tốc độ 30fps
Selfie HDR, Mở khoá bằng khuôn mặt
4x4 MIMO, 7CA, Hỗ trợ lên đến DL Cat 20(2000Mbps)/UL Cat 18(200Mbps)
GSM: 850/900/1800/1900
WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8/B19
FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B30/B32/B66/B71
TDD-LTE: B38/B39/B40/B41
SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78
NSA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78
2×2 MIMO, Hỗ trợ 2.4G / 5G, Hỗ trợ WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth® 5.2, hỗ trợ SBC & aptX HD & LDAC & AAC
Hỗ trợ NFC
GPS (L1 + L5), GLO (G1), BDS (B1i + B1c + B2a), GAL (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5), AGPS
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Gia tốc kế
La bàn kỹ thuật số
Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Lõi cảm biến
Cảm biến phát hiện nhấp nháy
Cảm biến nhiệt độ màu phía sau
Cảm biến SAR
USB 2.0
Type-C
Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn
Khe cắm nano-SIM kép
Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình
Loa kép âm thanh nổi
Hỗ trợ khử tiếng ồn
Phát lại: MP3/AAC/APE/AMR/WAV/MID/OGG/FLAC/WMA
Ghi âm: WAV, AAC, AMR
Phát lại: AVI/3GP/MP4/WMV/MKV/MOV/ASF/FLV
Ghi âm: MP4
Phát lại: JPEG/PNG/GIF/BMP
Đầu ra: JPEG, DNG, HEIF
OnePlus 10T
Adapter sạc SUPERVOOC 160W
Cáp Type-C
Hướng dẫn nhanh
Thư chào mừng
Thông tin an toàn và phiếu bảo hành
Ốp lưng trong suốt
Que chọc SIM
1. Các mô tả thông số sản phẩm có liên quan đã được chú thích trên các trang tương ứng và sẽ không được lặp lại ở đây. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn cụ thể trên từng trang.
2. Trọng lượng của điện thoại là 203.5g, miếng dán bảo vệ màn hình có thể làm tăng thêm 3g trọng lượng. Kích thước và trọng lượng của điện thoại có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Độ phân giải của bức ảnh được chụp từ các chế độ riêng biệt có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh. Độ phân giải của video được quay từ các chế độ quay riêng biệt cũng có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh.
5. Dung lượng pin tiêu chuẩn là 4800mAh và hiệu năng thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. Các con số mang tính lý thuyết, thu được trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát (xem từng mô tả cụ thể) và do nhà cung cấp hoặc phòng thí nghiệm của OnePlus cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm, phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Hãy tham khảo để trải nghiệm thực tế.
8.Sản phẩm thực tại từng thời điểm và các yếu tố từ nhà cung cấp thay đổi theo thời gian thực, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc điểm của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi các mô tả văn bản, hiệu ứng hình ảnh và nội dung khác ở trên các trang trong thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu suất, thông số kỹ thuật, chỉ mục, các bộ phận và thông tin khác của sản phẩm; trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh trang, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.