Chiều dài: 163.1 mm
Chiều rộng: 74.1 mm
Độ dày: 8.53 mm
Trọng lượng: 205g
Kích thước: 6.7" (đo theo đường chéo màn hình từ một góc đến góc đối diện)
Độ phân giải: 3216 X 1440 (QHD+), 525 ppi
Tỉ lệ khung hình: 20.1:9
Tốc độ làm tươi: 1 - 120 Hz Dynamic
Loại:120Hz Super Fluid AMOLED with LTPO
Tần số cảm ứng: 1000Hz
Hỗ trợ sRGB, Display P3, 10-bit Color Depth, HDR10+
Kính cường lực: Corning® Gorilla® Glass ss Victus
Hiển thị giai điệu tự nhiên
Làm dịu mắt
Làm sắc nét hình ảnh
Công cụ cải thiện màu sắc video
Chế độ màu màn hình
Cá nhân hóa màu sắc
Tăng cường tầm nhìn màu sắc
Độ sáng tự động
Độ sáng tuỳ chỉnh
NHIỆT ĐỘ MÀU MÀN HÌNH
Chế độ video HDR
Chế độ ban đêm
Hiệu chuẩn màu đa độ sáng
Hệ điều hành: OxygenOS trên nền tảng Android™ 13
CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 8 Gen 2 Mobile Platform
5G Chipset: X70
GPU: Adreno 740
RAM: 8GB/16GB LPDDR5X
Bộ nhớ trong: 128GB UFS 3.1 / 256GB UFS 4.0
Dung lượng pin: 5,000 mAh (Dual-cell 2,500mAh, không thể tháo rời)
100W SUPERVOOC
Rung động: Động cơ haptic
Cấu hình có sẵn: 8GB+128GB / 16GB + 256GB
Cảm biến: Sony IMX890
Kích thước cảm biến: 1/1.56"
Megapixels: 50
Kích cỡ điểm ảnh: 1.0 µm
Số lượng ống kính: 6P
Chống rung quang học: hỗ trợ
Chống rung điện tử: hỗ trợ
Tiêu cự: tương đương 24mm
Khẩu độ: ƒ/1.8
Lĩnh vực xem: 84°
Lấy nét tự động: hỗ trợ
Cảm biến: Sony IMX581
Sensor Size: 1/2"
Megapixels: 48
Số lượng ống kính: 6P
Khẩu độ: ƒ/2.2
Lĩnh vực xem: 115°
Lấy nét tự động: hỗ trợ
Cảm biến: IMX709
Sensor Size: 1/2.74"
Megapixels: 32MP
Thu phóng quang: 2X
Số lượng ống kính: 6P
Khẩu độ: ƒ/2.0
Lĩnh vực xem: 49°
Lấy nét tự động: hỗ trợ
13-kênh Bộ nhận dạng màu ánh sáng quang phổ
Đèn flash LED kép
Tự động lấy đa nét (PDAL+CAF đa hướng tất cả các pixel)
8K @24fps
4K@60fps/30fps
1080p@60fps/30fps
720p@60fps/30fps
Chuyển động siêu chậm: 1080p@240fps, 720p@480fps
Time-Lapse: 1080p@30fps
Trình chỉnh sửa video
Hasselblad Camera cho điện thoại, Cảnh đêm, Siêu HDR, Nhận diện cảnh thông minh, Chế độ chân dung (Hasselblad Portrait Bokeh), Chế độ chụp huyên nghiệp, Panorama, Tilt-Shift, Phơi sáng lâu, Chế độ chụp 114.5°, Video hiển thị kép, Chỉnh sửa, Chế độ quay phim, Chế độ X-pan, Phát hiện và lấy nét khuôn mặt thú cưng, Ảnh raw, Ảnh raw plus, Bộ lọc, Siêu ổn định, Chế độ quay video đêm, Video HDR, Video chân dung, Theo dõi lấy nét, Timelaspe
Megapixels: 16
Kích cỡ điểm ảnh: 1.0 µm
Chống rung điện tử: hỗ trợ
Lấy nét: cố định
Khẩu độ: ƒ/2.45
1080P/720P@30fps
Tua nhanh thời gian
Selfie HDR, Mở khóa bằng khuôn mặt, Flash màn hình, Selfie cảnh đêm, Chỉnh sửa khuôn mặt
Yes
Yes (Khe cắm SIM-nano kép)
4x4 MIMO, 7CA, Support up to DL Cat 18 / UL Cat 18 (1.2Gbps / 200Mbps), tùy thuộc vào sự hỗ trợ của nhà mạng
MIMO: LTE: B1, 2, 3, 4, 7, 25, 30, 38, 40, 41, 48, 66;
WCDMA:B1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
LTE-FDD: B1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 66, 71
LTE-TDD: 38, 39, 40, 41, 46, 48
5G NR NSA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N20, N25, N28, N30, N38, (N40), N41, N66, N71, N75, N77, N78
5G SA: N1, N2, N3, N5, N7, N8, N20, N25, N28, N30, N38, N40, N41, N48, N66, N71, N75, N76, N77, N78
GSM: 850/900/1800/1900
(không có CDMA)
2×2 MIMO, Support 2.4G/5G, Wi-Fi 7, Support WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be
Bluetooth® 5.3
Codex hỗ trợ: Codex supported: aptX HD, aptX, LDAC, LHDC, AAC, SBC
Hỗ trợ NFC
GPS (L1+L5 Dual Band), GLONASS, Galileo (E1+E5a Dual Band), Beidou, A-GPS, QZSS
Cảm biến vân tay trên màn hình
Gia tốc kế
La bàn điện tử cảm biến M
Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Lõi cảm biến
Cảm biến phát hiện nhấp nháy
USB 2.0
Type-C
Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn
Khe cắm SIM-nano kép
Hỗ trợ cử chỉ và điều hướng trên màn hình
Thanh gạt tắt âm lượng
Dual "Reality" Speakers
Hỗ trợ khử tiếng ồn
Dolby Atmos®
Phát lại: MP3/AAC/AAC+/WMA/AMR-NB/AMR-WB/WAV/FLAC/APE/OGG/MID/M4A/IMY/AC3/EAC3/EAC3/EAC3-JOC/AC4
Ghi âm: WAV, AAC, AMR
Dolby Vision®
HDR10/10+
Phát lại: AVI/3GP/MP4/WMV/MKV/MOV/FLV/H.265 (HEVC)/TS/WEBM
Ghi âm: MP4
Phát lại: JPEG/PNG/GIF/BMP/WEB/HEIF/HEIC/DNG
Đầu ra: JPEG, DNG
OnePlus 11 5G
Adapter sạc SUPERVOOC 100W
Cáp Type-C
Hướng dẫn nhanh
Thư chào mừng
Thông tin an toàn và phiếu bảo hành
nhãn dán biểu tượng
Ốp lưng trong suốt
Que chọc SIM
1. Các mô tả thông số sản phẩm đã được thể hiện trên trang web và sẽ không được lặp lại ở phần này. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo thông tin cụ thể trên từng trang.
2. Trọng lượng của điện thoại là 205g, khi gắn thêm ốp lưng sẽ tăng thêm 3g. Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
3. Do hệ thống của điện thoại (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn) sẽ chiếm dung lượng, nên dung lượng bộ nhớ khả dụng sẽ thấp hơn dung lượng mặc định. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Pixel ảnh của các chế độ chụp có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế. Pixel video của các chế độ quay cũng có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế.
5. Dung lượng pin được trang bị là 5000 mAh và hiệu suất thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. Lộ trình nâng cấp áp dụng cho ít nhất bốn phiên bản điều hành Android OS và năm năm cập nhật bảo mật kể từ ngày ra mắt
8. Các con số mang tính lý thuyết, thu được trong môi trường thử nghiệm được kiểm soát (xem từng mô tả cụ thể) và do nhà cung cấp hoặc phòng thí nghiệm của OnePlus cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm, phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Hãy tham khảo để trải nghiệm thực tế.
9. Do sự thay đổi trong thời gian thực của lô sản phẩm và các yếu tố cung cấp, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi mô tả văn bản, hiệu ứng hình ảnh và các nội dung khác ở trên các trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu suất sản phẩm, thông số kỹ thuật, chỉ số, các bộ phận và thông tin khác; trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh trang, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.