Cool Blue
Iron Gray
Height: 163.3 mm
Width: 75.3 mm
Thickness: 8.8mm
Weight: 207g
Size: 17.22 centimeters - 6.78" (measured diagonally from corner to corner)
Resolution: 2780 x 1264 pixels, 450 ppi
Screen-to-body Ratio: 94.2%
Aspect Ratio:19.8:9
Tốc độ làm tươi: 1 - 120 Hz Dynamic
Panel Type: AMOLED ProXDR Display with LTPO4.0
Tốc độ phản hồi cảm ứng: Lên đến 1000 Hz
Pulse-Width Modulation: 2160 Hz
Hỗ trợ sRGB, Màn hình P3, Độ sâu màu 10 bit, HDR10+
Cover Glass: Corning® Gorilla® Glass Victus 2
Nature Tone Display
Chế độ bảo vệ mắt
Bed time mode
Công nghệ hình ảnh sắc nét
Tăng cường màu sắc video
Chế độ hiển thị
Điều chỉnh độ sáng tự động
Điều chỉnh độ sáng thủ công
Nhiệt độ màu màn hình
Chế độ video HDR
Chế độ chụp đêm
Chế độ hiển thị chuyên nghiệp
Operating System: OxygenOS 14.0 based on Android™ 14
CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 8 Gen 2 Mobile Platform
GPU: Adreno™ 740
RAM: 16GB LPDDR5X
Storage: 256GB UFS 3.1
Cấu hình khả dụng: 16GB+256GB
Cảm biến rung Haptic
Battery: 5,500 mAh (Dual-cell 2,750, non-removable)
100W SUPERVOOC
Cảm biến: Sony IMX890
Kích thước cảm biến: 1/1.56"
Megapixel: 50
Tiêu cự: tương đương 24mm
Số lượng ống kính: 6P
Lấy nét tự động: PDAF
Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/1.8
Hỗ trợ chống rung EIS
Hỗ trợ chống rung OIS
Megapixel: 8
Góc siêu rộng: 112°
Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể
Kích thước điểm ảnh: 1,12 µm
Khẩu độ: ƒ/2.2
Megapixel: 2
Khoảng cách chụp tối ưu: 4cm
Đèn flash LED
0.6-20x
Tự động lấy đa nét (Tất cả pixel đa hướng PDAL+LAF+CAF)
4K video at 60/30 fps
1080p video at 60/30 fps
720p video at 60/30 fps
Super Slow Motion: 1080p video at 240 fps, 720p video at 480/240 fps
Chế độ siêu chống rung: Video 1080p 60 fps
Steady Video EIS/OIS support
Time-Lapse: 4K video at 30fps, 1080p video at 30 fps
Video zoom: 4K video at 60fps/30fps, 1080P video at 60fps/30fps, 720P video at 60fps/30fps
Chỉnh sửa video
Frame Watermark, Auto HDR, Interval Shooting, Nightscape, Hi-Res Mode, Pro Mode, Movie Mode, Ultra Steady Mode, Dual-view Video, Portrait Mode, Video Portrait, Pano, Macro, Slo-mo, Time-lapse, Long Exposure, Text-scanner, Retouching, Filters
Megapixel: 16
Tiêu cự: tương đương 24mm
Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/2.4
Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể
Hỗ trợ chống rung EIS
Video 1080p 30 fps; Video 720p 30 fps
Chế độ ổn định: video 1080p 30 fps, video 720p 30 fps
Mở khóa khuôn mặt, Flash màn hình, HDR, Cảnh đêm, Chế độ chân dung, Chụp toàn cảnh, Chế độ siêu chống rung, Tua nhanh thời gian, Chỉnh sửa, Bộ lọc
Có (Khe cắm nano-SIM kép)
4×4 MIMO, Supports up to DL Cat 19/UL Cat 18 (1800Mbps /200Mbps), depending on carrier support
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE-FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/66
LTE-TDD:Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.
2×2 MIMO, Support 2.4G/5G, Wi-Fi 7, Support WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be
Bluetooth 5.3, support aptX & aptX HD & LDAC & AAC & SBC & LHDC
Hỗ trợ NFC
Support BDS(B1I+B1C+B2a), GPS(L1+L5), GLONASS(G1), Galileo(E1+E5a), QZSS(L1+L5)
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Gia tốc kế
La bàn điện tử
Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Lõi cảm biến
Color temperature sensor
Đèn hồng ngoại điều khiển từ xa
USB 2.0, USB Type-C
Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn
Khe cắm nano-SIM kép
Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình
Right: Volume key
Phải: Phím nguồn
Left: Alert Slider
Loa kép âm thanh nổi
Hỗ trợ khử tiếng ồn
Dolby Atmos®
Playback: AAC, AMR, MIDI, MP3, OGG, WAV, FLAC, APE, OPUS
Ghi: MP3, AAC, WAV
Dolby Vision®, HDR10, HDR10+, HLG, HDRViVid
Playback: 3GP, MP4, MKV, WEBM, TS, M2TS
Ghi: MP4
Phát: JPEG, PNG, WEBP, GIF, BMP, WBMP, HEIF
Đầu ra: JPEG, DNG, HEIF
OnePlus 12R
Cáp Type-C
Hướng dẫn nhanh
Thư chào mừng
Thông tin an toàn và phiếu bảo hành
nhãn dán biểu tượng
Ốp lưng trong suốt
Que chọc SIM
1. Relevant product parameter descriptions have been addressed on the corresponding pages and will not be repeated here. For details, please refer to the specific instructions on each page.
2. The weight of the phone is 207 g, and the weight of the screen protector may add an additional 3g. The size and weight of the mobile phone may vary according to configuration, manufacturing process and measurement method.
3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Photo pixels of different camera modes may vary, please refer to the actual situation. Video pixels of different shooting modes may also vary, please refer to the actual situation.
5. The battery of OnePlus 12R adopts a series dual-cell design, with a typical capacity of 2750mAh (7.82V), equivalent to 5500mAh (3.91V); typical energy: 21.51Wh. The rated capacity is 2680mAh (7.82V), equivalent to 5360mAh (3.91V); rated energy: 20.96Wh. The battery is non-removable.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. At least three generations of android OS upgrades and four years of security updates from the launch date.
8. Numbers are theoretical, obtained under a controlled test environment (see each specific description) and provided by the supplier or the OnePlus laboratory. Actual performance may vary due to individual product differences, software versions, use conditions and environmental factors. Please refer to the actual experience.
9. Due to the real-time changes in product batches and supply factors, in order to provide accurate information on product information, specifications, and product characteristics, OnePlus may adjust and revise the text descriptions, picture effects, and other content on the above pages in real time to match the reality of the product performance, specifications, index, parts and other information; in the event that page modifications and adjustments are necessary, no special notice will be given.
10. The operating system information is for reference only, subject to the actual product. If updated, no further notice will be given.