OnePlus 12R Specs

{{errMsg}}

OnePlus 12R

Cool Blue

Iron Gray

Màu sắc

Cool Blue

Iron Gray

Kích thước

Height: 163.3 mm

Width: 75.3 mm

Thickness: 8.8mm

Weight: 207g

Hiển thị
Thông số

Size: 17.22 centimeters - 6.78" (measured diagonally from corner to corner)

Resolution: 2780 x 1264 pixels, 450 ppi

Screen-to-body Ratio: 94.2%

Aspect Ratio:19.8:9

Tốc độ làm tươi: 1 - 120 Hz Dynamic

Panel Type: AMOLED ProXDR Display with LTPO4.0

Tốc độ phản hồi cảm ứng: Lên đến 1000 Hz

Pulse-Width Modulation: 2160 Hz

Hỗ trợ sRGB, Màn hình P3, Độ sâu màu 10 bit, HDR10+

Cover Glass: Corning® Gorilla® Glass Victus 2

Tính năng

Nature Tone Display

Chế độ bảo vệ mắt

Bed time mode

Công nghệ hình ảnh sắc nét

Tăng cường màu sắc video

Chế độ hiển thị

Điều chỉnh độ sáng tự động

Điều chỉnh độ sáng thủ công

Nhiệt độ màu màn hình

Chế độ video HDR

Chế độ chụp đêm

Chế độ hiển thị chuyên nghiệp

Hiệu suất

Operating System: OxygenOS 14.0 based on Android™ 14

CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 8 Gen 2 Mobile Platform

GPU: Adreno™ 740

RAM: 16GB LPDDR5X

Storage: 256GB UFS 3.1

Cấu hình khả dụng: 16GB+256GB

Cảm biến rung Haptic

Công nghệ sạc

Battery: 5,500 mAh (Dual-cell 2,750, non-removable)

100W SUPERVOOC

Camera
Camera chính

Cảm biến: Sony IMX890

Kích thước cảm biến: 1/1.56"

Megapixel: 50

Tiêu cự: tương đương 24mm

Số lượng ống kính: 6P

Lấy nét tự động: PDAF

Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm

Khẩu độ: ƒ/1.8

Hỗ trợ chống rung EIS

Hỗ trợ chống rung OIS

camera góc siêu rộng

Megapixel: 8

Góc siêu rộng: 112°

Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể

Kích thước điểm ảnh: 1,12 µm

Khẩu độ: ƒ/2.2

Camera cận cảnh

Megapixel: 2

Khoảng cách chụp tối ưu: 4cm

Đèn Flash

Đèn flash LED

Phóng to

0.6-20x

Lấy nét tự động

Tự động lấy đa nét (Tất cả pixel đa hướng PDAL+LAF+CAF)

Video

4K video at 60/30 fps

1080p video at 60/30 fps

720p video at 60/30 fps

Super Slow Motion: 1080p video at 240 fps, 720p video at 480/240 fps

Chế độ siêu chống rung: Video 1080p 60 fps

Steady Video EIS/OIS support

Time-Lapse: 4K video at 30fps, 1080p video at 30 fps

Video zoom: 4K video at 60fps/30fps, 1080P video at 60fps/30fps, 720P video at 60fps/30fps

Chỉnh sửa video

Tính năng

Frame Watermark, Auto HDR, Interval Shooting, Nightscape, Hi-Res Mode, Pro Mode, Movie Mode, Ultra Steady Mode, Dual-view Video, Portrait Mode, Video Portrait, Pano, Macro, Slo-mo, Time-lapse, Long Exposure, Text-scanner, Retouching, Filters

Camera trước

Megapixel: 16

Tiêu cự: tương đương 24mm

Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm

Khẩu độ: ƒ/2.4

Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể

Hỗ trợ chống rung EIS

Video

Video 1080p 30 fps; Video 720p 30 fps

Chế độ ổn định: video 1080p 30 fps, video 720p 30 fps

Tính năng

Mở khóa khuôn mặt, Flash màn hình, HDR, Cảnh đêm, Chế độ chân dung, Chụp toàn cảnh, Chế độ siêu chống rung, Tua nhanh thời gian, Chỉnh sửa, Bộ lọc

Kết nối
Hai SIM

Có (Khe cắm nano-SIM kép)

LTE/LTE-A

4×4 MIMO, Supports up to DL Cat 19/UL Cat 18 (1800Mbps /200Mbps), depending on carrier support

LTE

GSM: 850/900/1800/1900MHz

WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19

LTE-FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/66

LTE-TDD:Bands 38/39/40/41

5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.

Wifi

2×2 MIMO, Support 2.4G/5G, Wi-Fi 7, Support WiFi 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be

Bluetooth

Bluetooth 5.3, support aptX & aptX HD & LDAC & AAC & SBC & LHDC

NFC

Hỗ trợ NFC

Định vị

Support BDS(B1I+B1C+B2a), GPS(L1+L5), GLONASS(G1), Galileo(E1+E5a), QZSS(L1+L5)

Cảm biến

Cảm biến vân tay dưới màn hình

Gia tốc kế

La bàn điện tử

Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Lõi cảm biến

Color temperature sensor

Đèn hồng ngoại điều khiển từ xa

Cổng kết nối

USB 2.0, USB Type-C

Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn

Khe cắm nano-SIM kép

Nút

Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình

Right: Volume key

Phải: Phím nguồn

Left: Alert Slider

Âm thanh

Loa kép âm thanh nổi

Hỗ trợ khử tiếng ồn

Dolby Atmos®

Đa phương tiện
Định dạng âm thanh được hỗ trợ

Playback: AAC, AMR, MIDI, MP3, OGG, WAV, FLAC, APE, OPUS

Ghi: MP3, AAC, WAV

HDR Supported

Dolby Vision®, HDR10, HDR10+, HLG, HDRViVid

Định dạng video được hỗ trợ

Playback: 3GP, MP4, MKV, WEBM, TS, M2TS

Ghi: MP4

Định dạng hình ảnh được hỗ trợ

Phát: JPEG, PNG, WEBP, GIF, BMP, WBMP, HEIF

Đầu ra: JPEG, DNG, HEIF

Trong hộp có

OnePlus 12R

Cáp Type-C

Hướng dẫn nhanh

Thư chào mừng

Thông tin an toàn và phiếu bảo hành

nhãn dán biểu tượng

Ốp lưng trong suốt

Que chọc SIM

Lưu ý

1. Relevant product parameter descriptions have been addressed on the corresponding pages and will not be repeated here. For details, please refer to the specific instructions on each page.

2. The weight of the phone is 207 g, and the weight of the screen protector may add an additional 3g. The size and weight of the mobile phone may vary according to configuration, manufacturing process and measurement method.

3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.

4. Photo pixels of different camera modes may vary, please refer to the actual situation. Video pixels of different shooting modes may also vary, please refer to the actual situation.

5. The battery of OnePlus 12R adopts a series dual-cell design, with a typical capacity of 2750mAh (7.82V), equivalent to 5500mAh (3.91V); typical energy: 21.51Wh. The rated capacity is 2680mAh (7.82V), equivalent to 5360mAh (3.91V); rated energy: 20.96Wh. The battery is non-removable.

6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;

7. At least three generations of android OS upgrades and four years of security updates from the launch date.

8. Numbers are theoretical, obtained under a controlled test environment (see each specific description) and provided by the supplier or the OnePlus laboratory. Actual performance may vary due to individual product differences, software versions, use conditions and environmental factors. Please refer to the actual experience.

9. Due to the real-time changes in product batches and supply factors, in order to provide accurate information on product information, specifications, and product characteristics, OnePlus may adjust and revise the text descriptions, picture effects, and other content on the above pages in real time to match the reality of the product performance, specifications, index, parts and other information; in the event that page modifications and adjustments are necessary, no special notice will be given.

10. The operating system information is for reference only, subject to the actual product. If updated, no further notice will be given.