OnePlus 13 Specs

{{errMsg}}

OnePlus 13

Midnight Ocean

Arctic Dawn

Black Eclipse

Kích thước

Height: 162.9 mm

Width: 76.5 mm

Độ dày: 8.5 mm (Arctic Dawn/Black Eclipse) 8.9 mm (Midnight Ocean)

Trọng lượng: 213g (Arctic Dawn/Black Eclipse) 210g (Midnight Ocean)

Hiển thị
Thông số

Size: 17.32 cm (6.82 inches, measured diagonally from corner to corner)

Resolution: 3168*1440 (QHD+), 510 ppi

Tỷ lệ khung hình: 19,8:9

HBM / Peak Brightness: 1600 / 4500 nits

Tốc độ làm tươi: 1 - 120 Hz Dynamic

Type: 120Hz ProXDR Display with LTPO 4.1

Support 100% Display P3, 10-bit Color Depth

Cover Glass: Ceramic Guard

Tính năng

Hiển thị giai điệu tự nhiên

Chế độ bảo vệ mắt

Bedtime mode

Công nghệ hình ảnh sắc nét

Tăng cường màu sắc video

Chế độ hiển thị

Tăng cường tầm nhìn màu sắc

Điều chỉnh độ sáng tự động

Điều chỉnh độ sáng thủ công

NHIỆT ĐỘ MÀU MÀN HÌNH

Chế độ video HDR

Chế độ ban đêm

Hiệu chuẩn màu đa độ sáng

Hiệu suất

Operating System: OxygenOS 15.0 based on Android™ 15

Platform: Snapdragon® 8 Elite Mobile Platform

CPU: Qualcomm® Oryon™ CPU @4.32GHz

GPU: Adreno™ 830

RAM: 12GB/16GB LPDDR5X

Storage: 256GB/512GB UFS 4.0

Battery: 6,000 mAh (Dual-cell 3,000 mAh, non-removable)

Cảm biến rung Haptic

Available configurations: 12GB+256GB / 16GB+512GB

Công nghệ sạc

100W SUPERVOOC™

50W AIRVOOC

Camera
Wide Camera

Sensor: Sony LYT-808

Sensor Size: 1/1.4"

Megapixel: 50

Kích thước điểm ảnh: 1,12 µm

Số lượng Ống kính: 7P

ALC lens coating

Chống rung quang học: hỗ trợ

Chống rung điện tử: hỗ trợ

Focal Length: 23 mm equivalent

Aperture: ƒ/1.6

Field of View: 85°

Lấy nét tự động: hỗ trợ

Telephoto Camera

Sensor: Sony LYT-600 with 3X optical zoom

Sensor Size: 1/1.95"

Megapixel: 50

Pixel Size: 0.8 µm

Lens Quantity: 1G3P

ALC lens coating

Chống rung quang học: hỗ trợ

Chống rung điện tử: hỗ trợ

Focal Length: 73 mm equivalent

Aperture: ƒ/2.6

Field of View: 32.8°

Lấy nét tự động: hỗ trợ

Ultra Res (digital) Zoom: Up to 120X

camera góc siêu rộng

Sensor: S5KJN5

Sensor Size: 1/2.75"

Megapixel: 50

Pixel Size: 0.64 µm

Số lượng ống kính: 6P

Chống rung điện tử: hỗ trợ

Focal Length: 15 mm equivalent

Khẩu độ: ƒ/2.0

Tầm quan sát: 120°

Lấy nét tự động: hỗ trợ

Đèn Flash

LED

Lấy nét tự động

Multi Autofocus(All pixel omni-directional PDAF+CAF+LDAF)

Video

The rear supports 8K at 30 fps, 4K at 60 fps/30fps, 1080p at 60 fps/30fps and 720p at 30 fps

Steady video: 4K at 60 fps/30fps and 1080p at 60fps/30fps

Video zoom shooting support: 4K at 60 fps/30 fps, 1080p at 60fps/30fps, 720p at 30fps

Dolby Vision: 4K at 60 fps/30 fps, 1080p at 60 fps/30 fps

Movie mode:4K at 30 fps

Time lapse: 4K at 30 fps and 1080p at 30 fps

Multi-scene video recording supports 1080p at 30 fps

Slo-mo video: 1080p at 240 fps, 720p at 480 fps/240 fps

Tính năng

Photo, Video, Portrait, Nightscape, Master, High Pixel, Panorama, Movie, Slow Motion, Timelapse, Long Exposure, Multi-Scene Video, Document, Axis Shift, XPAN

Camera trước

Sensor: Sony IMX615

Megapixels: 32MP

Sensor Size: 1/2.74"

Lens Quantity: 5P

Pixel Size: 0.8 µm

Chống rung điện tử: hỗ trợ

Focal Length: 21 mm equivalent

Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể

Khẩu độ: ƒ/2.4

Field of View: 90°

Video

Video: 4K at 60 fps/30fps, 1080p at 60 fps/30 fps, 720p at 30 fps

Steady video 1080p at 30 fps, 720p at 30 fps

Dolby Vision: 4K at 60 fps/30 fps, 1080p at 60 fps/30 fps

Tính năng

Photo, video, portrait, night scene, panorama, time-lapse photography, multi-scene video recording

Kết nối
eSIM

*Feature availability may vary due to compatibility with local carriers.

LTE/LTE-A

4×4 MIMO, Supports up to DL Cat 20/UL Cat 18 (2000Mbps /200Mbps), depending on carrier support

Băng tần

2G GSM: 850/900/1800/1900MHz

3G WCDMA:Bands 1/2/4/5/6/8/19

4G LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/30/32/66/71

4G LTE TDD: Bands 38/39/40/41/48

5G SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n30/n38/n40/n41/n48/n66/n71/n75/n77/n78

Wifi

Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, WLAN Display, WLAN tethering, WLAN overlay, 160 MHz Wi-Fi channels over 5 GHz, 320 MHz Wi-Fi channels over 6 GHz, 2X2 MIMO

Bluetooth

Bluetooth® 5.4

SBC, AAC, aptx, aptx-HD, LDAC, LHDC5.0

NFC

Hỗ trợ NFC

Định vị

GPS(L1+L5), GLONASS(G1), BDS(B1I+B1C+B2a), Galileo(E1+E5a), QZSS(L1+L5)

Cảm biến

Cảm biến tiệm cận

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Color temperature sensor

Compass

Acceleration sensor

Gyroscopes

Ultrasonic fingerprint

Hall sensor

Laser focus sensor

Spectral sensors

Infrared remote control

Áp kế

Cổng kết nối

USB 3.2 Gen 1

Type-C

Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn

Khe cắm nano-SIM kép

Nút

Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình

Thanh trượt cảnh báo

Âm thanh

OReality Audio

Hỗ trợ khử tiếng ồn

Đa phương tiện
HDR Supported

Dolby Vision®, HDR 10+, HDR Vivid

Định dạng âm thanh được hỗ trợ

MP3, AAC, AMR, APE, OGG, FLAC, WAV

Định dạng video được hỗ trợ

MP4, 3GP, MKV, MOV, AVI, FLV, HEVC, AVC, VP9, VP8, AV1

Định dạng hình ảnh được hỗ trợ

JPEG, BMP, PNG, DNG, HEIF, AVIF, WEBP, GIF, WBMP, ICO

Trong hộp có

OnePlus 13

Cáp Type-C

Hướng dẫn nhanh

Que chọc SIM

Hướng dẫn an toàn

Lưu ý

1. Các mô tả thông số sản phẩm có liên quan đã được chú thích trên các trang tương ứng và sẽ không được lặp lại ở đây. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn cụ thể trên từng trang.

2. Due to the mobile phone system file occupying space (including Android system and pre-installed apps), the available memory capacity is less than this value. Storage capacity will vary based on software version and may vary from device to device.

3. Photo pixels of different camera modes may vary, please refer to the actual situation. Video pixels of different shooting modes may also vary, please refer to the actual situation.

4. The battery of the OnePlus 13 adopts a serial dual-cell design, with a typical capacity of 3000mAh, equivalent to 6000mAh; typical energy: 22.92Wh. The rated capacity is 2920mAh, equivalent to 5840mAh; rated energy: 22.31Wh. The data is based on the OnePlus Test Laboratory calculation, and due to different individual usage habits, machine aging and other factors, the experience may vary, please refer to the actual experience.

5. Product pictures and content on the page are for illustrative purposes only. The actual results (including but not limited to appearance, color, size) and the screen display content (including but not limited to background, UI, and picture) may vary;

6. Numbers are theoretical, obtained under a controlled test environment (see each specific description) and provided by the supplier or the OnePlus laboratory. Actual performance may vary due to individual product differences, software versions, use conditions and environmental factors. Please refer to the actual experience.

7. Due to the real-time changes in product batches and supply factors, in order to provide accurate information on product information, specifications, and product characteristics, OnePlus may adjust and revise the text descriptions, picture effects, and other content on the above pages in real time to match the reality of the product performance, specifications, index, parts and other information; in the event that page modifications and adjustments are necessary, no special notice will be given.

8. The operating system information is for reference only, subject to the actual product. If updated, no further notice will be given.