OnePlus Nord N30 SE Specs

{{errMsg}}

OnePlus Nord N30 SE 5G

Cyan Sparkle

Black Satin

Colorways

Cyan Sparkle

Black Satin

Kích thước

Height: 165.6mm

Chiều rộng: 76.0mm

Thickness: 7.99mm

Weight: 193g

Hiển thị
Thông số

Kích cỡ: 6.72 inches

Top bezel: 2.61mm

Bottom bezel: 4.3mm

Left and right bezels: 1.65mm

Screen-to-body ratio: 91.4%

Aspect ratio: 20:9

Material of display panel: LCD (LTPS)

Độ phân giải: FHD + (2400 x 1080)

Pixels per inch (PPI): 391

Tính năng

Sunshine screen: Supported

Chế độ nền tối: Supported

Chế độ bảo vệ mắt: Supported

Touch screen type: Capacitive screen

Dimming mode: DC Dimming

Hiệu suất

Operating System: OxygenOS 13.1

CPU: MediaTek Dimensity 6020

GPU: Mali-G57 MC2@950Mhz

RAM: 4GB

Storage: 128GB

Available configurations: 4GB+128GB

Vibration: Rotor motor

Pin

Typical value: 5000mAh/19.55Wh

Rated value: 4880mAh/19.09Wh

33W SUPERVOOCTM

Camera
Main Camera (Rear)

Sensor specifications:

50MP; 1/2.76′; 0.64µm

Camera specifications:

f/1.8; FOV 77°; 5P lens; AF supported; open-loop motor

Effective focal length: 4.05mm

Focus mode: CDAF+PDAF

Aperture: f/1.8

Depth Camera (Rear)

Sensor specifications:

2MP; 1/5′; 1.75µm

Effective focal length: 1.75mm

Focus mode: FF

Camera trước

Sensor specifications:

8MP; 4:3; 1/4′; 1.12um

Camera specifications:

8MP; f/2.0; FOV: 80°; 4P lens

Phóng to

10X digital zoom supported

Video

Rear:

1080P@30fps and 720P@30fps

Video zoom: 1080P@30fps and 720P@30fps

Slow-motion mode: 720P@120fps

Time-lapse mode: 1080P@30fps

Front:

Max 1080P/720P@30fps, default 720P@30fps (beauty enabled)

Kết nối
Hai SIM

Có (Khe cắm nano-SIM kép)

Frequency Band

GSM: 900/1800/1900/850MHz

WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19

LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66

LTE TDD: Bands 38/39/40/41

5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.

WLAN

2.4GHz, 5GHz

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy

NFC

NFC supported

Cảm biến

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Geomagnetic sensor

Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển

Gravity sensor

Step counting

Cổng kết nối

USB 2.0, USB Type-C

Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn

Biometrics

Fingerprint: Supported

Facial Recognition: Supported

Trong hộp có

OnePlus Nord N30 SE 5G

Cáp Type-C (hỗ trợ USB 2.0)

Ốp lưng

Que chọc SIM

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn an toàn

Lưu ý

1. The dimensions may vary depending on product specifications, manufacturing processes, and measurement methods.

2. The weight of the phone is 193g. The weight may vary depending on product specifications, manufacturing processes, and measurement methods.

3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.

4. Độ phân giải của bức ảnh được chụp từ các chế độ riêng biệt có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh. Độ phân giải của video được quay từ các chế độ quay riêng biệt cũng có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh.

5. Dung lượng pin thông thường là 5000mAh và hiệu suất thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.

6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;

7. At least two generations of android OS upgrades and three years of security updates from the launch date.

8. Các thông số trên là lý thuyết, thu được được trong môi trường thử nghiệm có kiểm soát và do nhà cung cấp hoặc phòng thử nghiệm của OnePlus cung cấp (xem từng mô tả cụ thể). Hiệu năng thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm (dựa trên các thay đổi nhỏ trong sản xuất), phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Vui lòng tham khảo thêm trải nghiệm thực tế.

9. Do sự khác nhau về thời gian thực giữa các đợt sản phẩm và các yếu tố cung ứng, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi văn bản mô tả, hiệu ứng hình ảnh và các thông tin khác trên trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu năng sản phẩm, thông số kỹ thuật, các chỉ số và những phần khác. Trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.