OnePlus Nord 3 5G Specs

{{errMsg}}

OnePlus Nord 3 5G

Misty Green

Màu sắc

Misty Green

Kích thước
Chiều cao: 162,6mm
Chiều rộng: 75,1mm
Độ dày: 8.1mm
Trọng lượng: 193,5g
Hiển thị
Thông số
Kích thước: 17,12 cm (6,74 inch)
Độ phân giải: 2772 x 1240 pixel, 450 ppi
Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 93,5%
Tỷ lệ khung hình: 20,1:9
Tốc độ làm mới thích ứng: 40-120 Hz
Công nghệ Super Fluid AMOLED 120 Hz
Tốc độ phản hồi cảm ứng: Lên đến 1000 Hz
Hỗ trợ sRGB, Màn hình P3, Độ sâu màu 10 bit, HDR10+
Tính năng
Chế độ bảo vệ mắt
Công nghệ hình ảnh sắc nét
Tăng cường màu sắc video
Chế độ hiển thị
Điều chỉnh độ sáng tự động
Điều chỉnh độ sáng thủ công
Nhiệt độ màu màn hình
Chế độ video HDR
Chế độ chụp đêm
Chế độ hiển thị chuyên nghiệp
Hiệu suất

Hệ điều hành: OxygenOS 13.1 dựa trên Android™ 13
CPU: MediaTek Dimensity 9000
GPU: Arm® Mali G710 MC10
RAM: 16GB LPDDR5X
Bộ nhớ trong: 256GB UFS 3.1
Cấu hình khả dụng: 16GB+256GB
Cảm biến rung Haptic

Pin
Pin: 5000mAh (Pin kép 2.500 mAh, không thể tháo rời)
Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 80W
Camera
Camera chính
Cảm biến: Sony IMX890
Kích thước cảm biến: 1/1.56"
Megapixel: 50
Tiêu cự: tương đương 24mm
Số lượng ống kính: 6P
Lấy nét tự động: PDAF
Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/1.8
Hỗ trợ chống rung EIS
Hỗ trợ chống rung OIS
Camera góc siêu rộng
Megapixel: 8
Góc siêu rộng: 112°
Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể
Kích thước điểm ảnh: 1,12 µm
Khẩu độ: ƒ/2.2
Camera cận cảnh
Megapixel: 2
Khoảng cách chụp tối ưu: 4cm
Đèn Flash
Đèn flash LED
Phóng to
0,6x - 20x
Lấy nét tự động
Tự động lấy nét đa điểm (Lấy nét đa hướng PDAF+CAF tất cả điểm ảnh)
Video
Video 4K 30/60 fps
Video 1080p 30/60 fps
Video 720p 30/60 fps
Chuyển động siêu chậm: video 1080p 120 fps, video 720p 240 fps
Chế độ siêu chống rung: Video 1080p 60 fps
Tua nhanh thời gian: Video 1080p 30 fps
Chỉnh sửa video
Tính năng
Tăng cường cảnh AI, Video nổi bật AI, Chế độ điện ảnh, Chế độ siêu chống rung, Video Hiển thị kép, HDR, Cảnh đêm, Chế độ chân dung, Video Chân dung, Chụp toàn cảnh, Chụp cận cảnh, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Máy quét văn bản, Chỉnh sửa, Bộ lọc
Camera trước
Megapixel: 16
Tiêu cự: tương đương 24mm
Kích thước điểm ảnh: 1.0 µm
Khẩu độ: ƒ/2.4
Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể
Hỗ trợ chống rung EIS
Video
Video 1080p 30 fps; Video 720p 30 fps
Chế độ ổn định: video 1080p 30 fps, video 720p 30 fps
Tính năng
Mở khóa khuôn mặt, Flash màn hình, HDR, Cảnh đêm, Chế độ chân dung, Chụp toàn cảnh, Chế độ siêu chống rung, Tua nhanh thời gian, Chỉnh sửa, Bộ lọc
Kết nối
Hai SIM
Có (Khe cắm nano-SIM kép)
LTE/LTE-A
4×4 MIMO, Hỗ trợ lên đến UL Cat 18(200Mbps)/DL Cat 19 (1600Mbps), tùy thuộc vào hỗ trợ của nhà mạng
Băng tần

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
FDD-LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/66/32
TDD-LTE: B38/39/40/41
5G SA: n77/78/38/40/41/1/2/3/5/7/8/12/20/25/28 BlockA&BlockB/66
5G NSA: n77/78//38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB/66
*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.

Wifi
2×2 MIMO, Hỗ trợ 2.4G/5.1G/5.8G, Hỗ trợ Wi-Fi 6(802.11ax), Wi-Fi 5(802.11ac), 802.11a/b/g/n/
Bluetooth
Bluetooth 5.3, support aptX & aptX HD & LDAC & AAC & SBC
NFC
Hỗ trợ NFC
Định vị
GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Cảm biến

Cảm biến vân tay dưới màn hình
Gia tốc kế
La bàn kỹ thuật số
Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Lõi cảm biến
Cảm biến nhiệt độ màu phía sau
Đèn hồng ngoại điều khiển từ xa

Cổng kết nối
USB 2.0, USB Type-C
Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn
Khe cắm nano-SIM kép
Nút
Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình
Trái: Phím âm lượng
Phải: Phím nguồn
Thanh trượt cảnh báo
Âm thanh
Loa kép âm thanh nổi
Hỗ trợ khử tiếng ồn
Dolby Atmos®
Đa phương tiện
Định dạng âm thanh được hỗ trợ
Phát: AAC, AMR, MIDI, MP3, OGG, WAV, FLAC, APE, WMA, OPUS
Ghi: MP3, AAC, WAV
Định dạng video được hỗ trợ
Phát: 3GP, MP4, MKV, WEBM, AVI, TS, M2TS, FLV, ASF, WMV
Ghi: MP4
Định dạng hình ảnh được hỗ trợ
Phát: JPEG, PNG, WEBP, GIF, BMP, WBMP, HEIF
Đầu ra: JPEG, DNG, HEIF
Trong hộp có

OnePlus Nord 3 5G
Củ sạc SUPERVOOC 80W
Cáp Type-C (hỗ trợ USB 2.0)
Bảo vệ màn hình (Đã dán sẵn)
Que chọc SIM
Thư chào mừng
Hướng dẫn nhanh
Hướng dẫn an toàn

Lưu ý
1. Các mô tả thông số sản phẩm có liên quan đã được chú thích trên các trang tương ứng và sẽ không được lặp lại ở đây. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn cụ thể trên từng trang.
2. Trọng lượng của điện thoại là 193,5 g và có thể tăng thêm 3 g khi có miếng dán bảo vệ màn hình. Kích thước và trọng lượng của điện thoại di động có thể thay đổi tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Độ phân giải của bức ảnh được chụp từ các chế độ riêng biệt có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh. Độ phân giải của video được quay từ các chế độ quay riêng biệt cũng có thể khác nhau, vui lòng cân nhắc thêm chất lượng ngoại cảnh.
5. Dung lượng pin thông thường là 5000mAh và hiệu suất thực tế có thể thay đổi. Pin không thể tháo rời.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. Có ít nhất ba phiên bản nâng cấp hệ điều hành Android và bốn năm cập nhật bảo mật kể từ ngày ra mắt.
8. Các thông số trên là lý thuyết, thu được được trong môi trường thử nghiệm có kiểm soát và do nhà cung cấp hoặc phòng thử nghiệm của OnePlus cung cấp (xem từng mô tả cụ thể). Hiệu năng thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt của từng sản phẩm (dựa trên các thay đổi nhỏ trong sản xuất), phiên bản phần mềm, điều kiện sử dụng và các yếu tố môi trường. Vui lòng tham khảo thêm trải nghiệm thực tế.
9. Do sự khác nhau về thời gian thực giữa các đợt sản phẩm và các yếu tố cung ứng, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi văn bản mô tả, hiệu ứng hình ảnh và các thông tin khác trên trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu năng sản phẩm, thông số kỹ thuật, các chỉ số và những phần khác. Trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.