OnePlus Nord 4 Specs

{{errMsg}}

OnePlus Nord 4

Mercurial Silver

Oasis Green

Obsidian Midnight

Kích thước

Chiều cao: 162,6mm

Width: 75.0mm

Thickness: 7.99mm

Weight: 199.5g

Hiển thị
Thông số

Size: 171.2mm - 6.74" (measured diagonally from corner to corner)

Resolution: 2772 × 1240 pixels, 450 ppi

Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 93,5%

Aspect Ratio:20.1:9

Refresh Rate: Up to 120 Hz

Panel Type: AMOLED

HBM / Peak Brightness: 1100 / 2150 nits

Pulse-Width Modulation: Up to 2160 Hz

Support 100% sRGB, 100% Display P3, 10-bit Color Depth, HDR10+

Tính năng

Aqua Touch

Ultra HDR support

ProXDR support

Chế độ hiển thị

Nhiệt độ màu màn hình

Chế độ bảo vệ mắt

Bedtime mode

Chế độ nền tối

Điều chỉnh độ sáng tự động

Điều chỉnh độ sáng thủ công

Hiệu suất

Operating System: OxygenOS 14.1 based on Android™ 14

Platform: Qualcomm® Snapdragon™ 7 Plus Gen 3 Mobile Platform

GPU: Qualcomm® Adreno™ 732

RAM: 12GB/16GB LPDDR5X with OnePlus RAM-Vitalization

Storage: 256GB / 512GB UFS4.0

Available configurations: 12GB+256GB / 16GB+512GB (Subject to actual sales)

Battery&Charge

Battery: 5,500 mAh (non-removable)

100W SUPERVOOC

Other Features: Battery Health Engine

Camera
Wide Camera

Sensor: Sony LYTIA

Sensor Size: 1/1.95"

Megapixel: 50

Focal Length: 25mm equivalent

Lens Quantity: 5P

Lấy nét tự động: PDAF

Pixel Size: 0.8 µm

Khẩu độ: ƒ/1.8

Hỗ trợ chống rung EIS

Hỗ trợ chống rung OIS

Camera góc siêu rộng

Sensor: Sony

Megapixel: 8

Field of View: 112°

Khẩu độ: ƒ/2.2

Đèn Flash

Dual LED

Phóng to

1-20x

Lấy nét tự động

Multi Autofocus (CAF+PDAF)

Video

4k video at 60/30 fps

Video 1080p 60/30 fps

Video 720p 60/30 fps

EIS/OIS video: 1080p video at 60 fps

Slo-mo video: 1080p at 120 fps, 720p at 240 fps

Time-lapse: 4k at 1080p

Dual-view video: 1080p at 30 fps

Movie: 3840*1644 at 30 fps

Tính năng

Photo, Video, Portrait, Pro, Night, Long Exposure, Slo-Mo, Movie, Pano, Time-Lapse, Dual-View Video, Doc-Scanner, Hi-res, Google lens

Camera trước

Megapixel: 16

Khẩu độ: ƒ/2.4

Video

1080p video at 30 fps

720p video at 30 fps

Tính năng

Face Unlock, Photo, Video, Portrait, Night, Movie, Pano, Time-Lapse, Dual-View Video

Kết nối
Hai SIM

Có (Khe cắm nano-SIM kép)

LTE/LTE-A

4x4 MIMO, Supports up to DL Cat 18/UL Cat 13 (1200Mbps/150Mbps), depending on carrier support

LTE

GSM: 850/900/1800/1900MHZ

WCDMA bands: 1/2/4/5/6/8/19

LTE FDD bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/66

LTE TDD bands: 38/39/40/41

5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.

Wifi

2x2 MIMO, Support Wi-Fi6 (802.11ax), Wi-Fi5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n, WLAN 2.4G/WLAN 5G, WLAN Display, WLAN Hotspot

Bluetooth

Bluetooth® Version: Bluetooth 5.4

Bluetooth® Audio Codec: SBC, AAC, aptX-HD, LDAC, and LHDC (when paired with OnePlus Buds Pro)

NFC

Hỗ trợ NFC

Định vị

GNSS Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS

Others Positioning with A-GNSS, WLAN, and cellular network data

Cảm biến

Cảm biến vân tay dưới màn hình

Gia tốc kế

La bàn kỹ thuật số

Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Hall Sensor

Infrared Remote Control

Cổng kết nối

USB 2.0, USB Type-C

Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn

Khe cắm nano-SIM kép

Nút

Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình

Right: Volume key, Power key

Left: Alert Slider

Âm thanh

Hỗ trợ khử tiếng ồn

Loa kép âm thanh nổi

Đa phương tiện
Định dạng âm thanh được hỗ trợ

Playback: MP3, AAC, AMR, APE, OGG, FLAC, WAV, MIDI

Ghi: MP3, AAC, WAV

Định dạng video được hỗ trợ

Playback: MP4, 3GP, MKV, MOV, HEVC, AVC, VP9

Ghi: MP4

Định dạng hình ảnh được hỗ trợ

Playback: JPEG, BMP, PNG, DNG, HEIF, WEBP, WBMP, GIF

Output: JPEG, HEIF

Trong hộp có

OnePlus Nord 4

Cáp Type-C

Hướng dẫn nhanh

Thư chào mừng

Hướng dẫn an toàn

Ốp lưng trong suốt

Que chọc SIM

Lưu ý

1. Relevant product parameter descriptions have been addressed on the corresponding pages and will not be repeated here. For details, please refer to the specific instructions on each page.

2. The weight of the phone is 199.5g, and the weight of the screen protector may add an additional 3g. The size and weight of the mobile phone may vary according to configuration, manufacturing process and measurement method.

3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.

4. Photo pixels of different camera modes may vary, please refer to the actual situation. Video pixels of different shooting modes may also vary, please refer to the actual situation.

5. The battery of OnePlus Nord 4 adopts a series dual-cell design, with a typical capacity of 2750mAh (7.82V), equivalent to 5500mAh (3.91V); typical energy: 21.51Wh. The rated capacity is 2680mAh (7.82V), equivalent to 5360mAh (3.91V); rated energy: 20.96Wh. The battery is non-removable.

6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;

7. At least four generations of android OS upgrades and six years of security updates from the launch date.

8. Numbers are theoretical, obtained under a controlled test environment (see each specific description) and provided by the supplier or the OnePlus laboratory. Actual performance may vary due to individual product differences, software versions, use conditions and environmental factors. Please refer to the actual experience.

9. Do sự khác nhau về thời gian thực giữa các đợt sản phẩm và các yếu tố cung ứng, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi văn bản mô tả, hiệu ứng hình ảnh và các thông tin khác trên trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu năng sản phẩm, thông số kỹ thuật, các chỉ số và những phần khác. Trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.

10. The highest reported SAR value: Head SAR: 1.18W/kg; Body SAR: 1.06W/kg.