Chiều cao: 162,6mm
Width: 75.0mm
Thickness: 7.99mm
Weight: 199.5g
Size: 171.2mm - 6.74" (measured diagonally from corner to corner)
Resolution: 2772 × 1240 pixels, 450 ppi
Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 93,5%
Aspect Ratio:20.1:9
Refresh Rate: Up to 120 Hz
Panel Type: AMOLED
HBM / Peak Brightness: 1100 / 2150 nits
Pulse-Width Modulation: Up to 2160 Hz
Support 100% sRGB, 100% Display P3, 10-bit Color Depth, HDR10+
Aqua Touch
Ultra HDR support
ProXDR support
Chế độ hiển thị
Nhiệt độ màu màn hình
Chế độ bảo vệ mắt
Bedtime mode
Chế độ nền tối
Điều chỉnh độ sáng tự động
Điều chỉnh độ sáng thủ công
Operating System: OxygenOS 14.1 based on Android™ 14
Platform: Qualcomm® Snapdragon™ 7 Plus Gen 3 Mobile Platform
GPU: Qualcomm® Adreno™ 732
RAM: 12GB/16GB LPDDR5X with OnePlus RAM-Vitalization
Storage: 256GB / 512GB UFS4.0
Available configurations: 12GB+256GB / 16GB+512GB (Subject to actual sales)
Battery: 5,500 mAh (non-removable)
100W SUPERVOOC
Other Features: Battery Health Engine
Sensor: Sony LYTIA
Sensor Size: 1/1.95"
Megapixel: 50
Focal Length: 25mm equivalent
Lens Quantity: 5P
Lấy nét tự động: PDAF
Pixel Size: 0.8 µm
Khẩu độ: ƒ/1.8
Hỗ trợ chống rung EIS
Hỗ trợ chống rung OIS
Sensor: Sony
Megapixel: 8
Field of View: 112°
Khẩu độ: ƒ/2.2
Dual LED
1-20x
Multi Autofocus (CAF+PDAF)
4k video at 60/30 fps
Video 1080p 60/30 fps
Video 720p 60/30 fps
EIS/OIS video: 1080p video at 60 fps
Slo-mo video: 1080p at 120 fps, 720p at 240 fps
Time-lapse: 4k at 1080p
Dual-view video: 1080p at 30 fps
Movie: 3840*1644 at 30 fps
Photo, Video, Portrait, Pro, Night, Long Exposure, Slo-Mo, Movie, Pano, Time-Lapse, Dual-View Video, Doc-Scanner, Hi-res, Google lens
Megapixel: 16
Khẩu độ: ƒ/2.4
1080p video at 30 fps
720p video at 30 fps
Face Unlock, Photo, Video, Portrait, Night, Movie, Pano, Time-Lapse, Dual-View Video
Có (Khe cắm nano-SIM kép)
4x4 MIMO, Supports up to DL Cat 18/UL Cat 13 (1200Mbps/150Mbps), depending on carrier support
GSM: 850/900/1800/1900MHZ
WCDMA bands: 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/66
LTE TDD bands: 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.
2x2 MIMO, Support Wi-Fi6 (802.11ax), Wi-Fi5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n, WLAN 2.4G/WLAN 5G, WLAN Display, WLAN Hotspot
Bluetooth® Version: Bluetooth 5.4
Bluetooth® Audio Codec: SBC, AAC, aptX-HD, LDAC, and LHDC (when paired with OnePlus Buds Pro)
Hỗ trợ NFC
GNSS Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
Others Positioning with A-GNSS, WLAN, and cellular network data
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Gia tốc kế
La bàn kỹ thuật số
Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Hall Sensor
Infrared Remote Control
USB 2.0, USB Type-C
Hỗ trợ tai nghe Type-C tiêu chuẩn
Khe cắm nano-SIM kép
Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình
Right: Volume key, Power key
Left: Alert Slider
Hỗ trợ khử tiếng ồn
Loa kép âm thanh nổi
Playback: MP3, AAC, AMR, APE, OGG, FLAC, WAV, MIDI
Ghi: MP3, AAC, WAV
Playback: MP4, 3GP, MKV, MOV, HEVC, AVC, VP9
Ghi: MP4
Playback: JPEG, BMP, PNG, DNG, HEIF, WEBP, WBMP, GIF
Output: JPEG, HEIF
OnePlus Nord 4
Cáp Type-C
Hướng dẫn nhanh
Thư chào mừng
Hướng dẫn an toàn
Ốp lưng trong suốt
Que chọc SIM
1. Relevant product parameter descriptions have been addressed on the corresponding pages and will not be repeated here. For details, please refer to the specific instructions on each page.
2. The weight of the phone is 199.5g, and the weight of the screen protector may add an additional 3g. The size and weight of the mobile phone may vary according to configuration, manufacturing process and measurement method.
3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Photo pixels of different camera modes may vary, please refer to the actual situation. Video pixels of different shooting modes may also vary, please refer to the actual situation.
5. The battery of OnePlus Nord 4 adopts a series dual-cell design, with a typical capacity of 2750mAh (7.82V), equivalent to 5500mAh (3.91V); typical energy: 21.51Wh. The rated capacity is 2680mAh (7.82V), equivalent to 5360mAh (3.91V); rated energy: 20.96Wh. The battery is non-removable.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. At least four generations of android OS upgrades and six years of security updates from the launch date.
8. Numbers are theoretical, obtained under a controlled test environment (see each specific description) and provided by the supplier or the OnePlus laboratory. Actual performance may vary due to individual product differences, software versions, use conditions and environmental factors. Please refer to the actual experience.
9. Do sự khác nhau về thời gian thực giữa các đợt sản phẩm và các yếu tố cung ứng, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi văn bản mô tả, hiệu ứng hình ảnh và các thông tin khác trên trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu năng sản phẩm, thông số kỹ thuật, các chỉ số và những phần khác. Trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.
10. The highest reported SAR value: Head SAR: 1.18W/kg; Body SAR: 1.06W/kg.