Height: 162.9mm
Width: 75.6mm
Độ dày: 8.1mm
Weight: 191g
Size: 16.94 centimeters - 6.67" (measured diagonally from corner to corner)
Resolution: 1080 × 2400 pixels, 394 ppi
Screen-to-body Ratio: 92.2%
Aspect Ratio: 20:09
Refresh Rate: 120 Hz
Panel Type: AMOLED
HBM / Peak Brightness: 1200 / 2100 nits
Pulse-Width Modulation: 480 Hz
Support 100% sRGB, 100% Display P3, Amazon Prime Video HD, Netflix HD
Eye Comfort
Screen Color Mode
NHIỆT ĐỘ MÀU MÀN HÌNH
Auto Brightness
Manual Brightness
Chế độ chụp đêm
Operating System: OxygenOS 14.0 based on Android™ 14
CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 695 5G
GPU: Adreno™ 619
RAM: 8GB LPDDR4X
Storage: 256GB UFS 2.2
Available configurations: 8GB+256GB (Subject to actual sales)
Battery: 5,500 mAh (non-removable)
Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 80W
Other Features: Battery Health Engine
*The device supports 80W SUPERVOOC, but might only achieve 55W in 110V low-voltage areas. Please refer to the actual experience.
Sensor: Sony LYT-600
Sensor Size: 1/1.95"
Megapixel: 50
Focal Length: 25mm equivalent
Lens Quantity: 5P
Lấy nét tự động: PDAF
Pixel Size: 0.8 µm
Khẩu độ: ƒ/1.8
Hỗ trợ chống rung EIS
Hỗ trợ chống rung OIS
Megapixel: 2
Khẩu độ: ƒ/2.4
Two rear LED lights with a single color temperature
1-10x
Multi Autofocus (CAF+PDAF)
Video 1080p 30 fps; Video 720p 30 fps
Chuyển động chậm: 720p@120 fps
Tua nhanh thời gian: Video 1080p 30 fps
Dual-view video: 720P at 30 fps
Trình chỉnh sửa video
Photo, Video, Night, Pro, Panoramic, Portrait, Time-lapse, Slow-motion, Dual-view video, Hi-Res, Text scanner
Megapixel: 16
Khẩu độ: ƒ/2.4
Lấy nét tự động: Khoá nét vào chủ thể
Video 1080p 30 fps; Video 720p 30 fps
Face Unlock, Screen Flash, Nightscape, Portrait mode, Pano, Time-lapse, Retouching, Filters
Có (Khe cắm nano-SIM kép)
4x4 MIMO, Supports up to Cat 13 LTE UL (up to 150Mbps), Cat 12 DL (up to 600Mbps), depending on carrier support
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n66/n38/n40/n41/n77/n78
*Kết nối mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào mạng của nhà cung cấp và việc triển khai các dịch vụ liên quan.
Support Wi-Fi 5(802.11ac), 802.11a/b/g/n/,
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G, Wi-Fi display, Wi-Fi tethering
Bluetooth 5.1, Support SBC/AAC/aptX HD/LDAC
Hỗ trợ NFC
GPS(L1), BDS(B1I), GLONASS(G1), GALILEO(E1), QZSS(L1)
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Geomagnetic sensor
Cảm biến tiệm cận
Gia tốc kế
Gravity sensor
Cảm biến GyroscopeCảm biến Con quay hồi chuyển
Pedometer
Jack cắm tai nghe 3.5mm
USB 2.0, USB Type-C
Hybrid Slot (Dual Nano-SIM/One Nano-SIM & one MicroSD, up to 2TB)
Cử chỉ và hỗ trợ điều hướng trên màn hình
Right: Volume key, Power key
Loa kép âm thanh nổi
Hỗ trợ khử tiếng ồn
300% Ultra Volume Mode
Playback: MP3, AAC, APE, AMR, WAV, MID, OGG, FLAC, WMA, etc.
Ghi: MP3, AAC, WAV
Playback: AVI, 3GP, MP4, WMV, MKV, MOV, ASF, FLV, etc.
Ghi: MP4
Playback: JPEG, PNG, GIF, BMP, etc
Output: JPEG
OnePlus Nord CE4 Lite 5G
Cáp Type-C
Hướng dẫn nhanh
Thư chào mừng
Hướng dẫn an toàn
Ốp lưng trong suốt
Que chọc SIM
1. Relevant product parameter descriptions have been addressed on the corresponding pages and will not be repeated here. For details, please refer to the specific instructions on each page.
2. The weight of the phone is 191 g, and the weight of the screen protector may add an additional 3g. The size and weight of the mobile phone may vary according to configuration, manufacturing process and measurement method.
3. Do tệp hệ thống điện thoại chiếm một phần dung lượng (bao gồm hệ thống Android và các ứng dụng được cài đặt sẵn), dung lượng bộ nhớ khả dụng nhỏ hơn giá trị này. Dung lượng lưu trữ sẽ thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm và có thể khác nhau giữa các thiết bị.
4. Photo pixels of different camera modes may vary, please refer to the actual situation. Video pixels of different shooting modes may also vary, please refer to the actual situation.
5. The battery of the OnePlus Nord CE 4 Lite 5G adopts a a single non-removable cell design, with a typical capacity of 5500mAh (3.91V); typical energy: 21.51Wh. The rated capacity is 5375mAh (3.91V); rated energy: 21.02Wh. The data is based on the OnePlus Test Laboratory calculation, and due to different individual usage habits, machine aging and other factors, the experience may vary, please refer to the actual experience.
6. Hình ảnh sản phẩm và nội dung trên trang chỉ mang tính chất minh họa. Kết quả thực tế (bao gồm nhưng không giới hạn ở hình thức, màu sắc, kích thước) và nội dung hiển thị trên màn hình (bao gồm nhưng không giới hạn ở nền, giao diện người dùng và hình ảnh) có thể khác nhau;
7. At least two generations of android OS upgrades and three years of security updates from the launch date.
8. Numbers are theoretical, obtained under a controlled test environment (see each specific description) and provided by the supplier or the OnePlus laboratory. Actual performance may vary due to individual product differences, software versions, use conditions and environmental factors. Please refer to the actual experience.
9. Do sự khác nhau về thời gian thực giữa các đợt sản phẩm và các yếu tố cung ứng, để cung cấp thông tin chính xác về thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật và đặc tính của sản phẩm, OnePlus có thể điều chỉnh và sửa đổi văn bản mô tả, hiệu ứng hình ảnh và các thông tin khác trên trang theo thời gian thực để phù hợp với thực tế về hiệu năng sản phẩm, thông số kỹ thuật, các chỉ số và những phần khác. Trong trường hợp cần sửa đổi và điều chỉnh, sẽ không có thông báo đặc biệt nào được đưa ra.